Octocrylene Là Gì?
Octocrylene là một thành phần chống nắng hóa học, khi được hấp thụ vào da, nó sẽ giữ các tia UV có hại trước khi chúng gây tổn thương cho các tế bào da bên dưới.
Kem chống nắng thường được chia thành hai loại. Các công thức vật lý dựa trên các khoáng chất như oxit kẽm và titan đioxit và hoạt động bằng cách đặt lên trên da và làm chệch hướng các tia. Loại còn lại dựa vào các hóa chất (octocrylene chỉ là một trong số) hoạt động khi chúng được hấp thụ vào da. Bên cạnh đó, nó còn có tác dụng giữ ẩm nhờ đặc tính làm mềm cho da.
Octocrylene
- Loại thành phần: Kem chống nắng hóa học.
- Tác dụng chính: Bảo vệ khỏi tia UV cũng như ổn định các thành phần chống nắng hóa học khác.
- Dùng cho ai: Bất cứ ai đang tìm kiếm một công thức chống nắng hóa học hiệu quả.
- Liều lượng dùng: Sử dụng hàng ngày, hoặc được thoa lại sau mỗi hai giờ, đặc biệt nếu bạn đi bơi hoặc đổ mồ hôi.
- Dễ kết hợp với: Các thành phần chống nắng hóa học khác, đặc biệt là avobenzone.
- Không nên kết hợp với: Hiện không có thành phần nào được biết là có thể tương tác tiêu cực với octocrylene.
Lợi Ích Của Octocrylene
- Bảo vệ da khỏi tia UVA: Octocrylene bảo vệ da khỏi tia UVA, tác nhân gây ra các dấu hiệu lão hóa.
- Cũng bảo vệ chống lại tia UVB: Trong khi một số hoạt chất chống nắng hóa học chỉ bảo vệ chống lại một loại tia UV, octocrylene bảo vệ chống lại tia UVA và tia UVB ngắn.
- Hoạt động hiệu quả với các thành phần bảo vệ da khác: Octocrylene được FDA chấp thuận sử dụng ở nồng độ 10 %. Về bản chất, với liều lượng như thế sẽ không cung cấp sự bảo vệ đầy đủ, vì vậy nó luôn được kết hợp với các thành phần chống nắng hóa học khác, tất cả đều có giới hạn tỷ lệ phần trăm riêng để đem lại hiệu quả bảo vệ tối đa cho làn da khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
- Giúp ngăn ngừa ung thư da: Như đã nói ở trên, nó hấp thụ tia UVB, và tia UVA ngắn hơn, tác nhân gây ung thư da.
- Ổn định các thành phần chống nắng hóa học: Trong những thành phần của kem chống nắng, chỉ có Octocrylene là có khả năng đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của các thành phần chống nắng hóa học khác, đặc biệt là avobenzone. Octocrylene khá bền, chỉ mất khoảng 10% khả năng bảo vệ SPF sau 95 phút. Nó không phá vỡ hoặc thay đổi cấu trúc phân tử khi có tia UV, như một số thành phần chống nắng khác. Điều này trái ngược hoàn toàn với avobenzone, một chất ngăn chặn tia UVA rộng có thể phá vỡ trong vòng 30 phút sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Đây là lý do tại sao bạn sẽ thường thấy cả hai kết hợp với nhau.
- Tăng khả năng chống nước của kem chống nắng: Octocrylene cũng có thể giúp cải thiện khả năng chống nước của kem chống nắng.
- Giúp chống lại các dấu hiệu lão hóa: Vì nó bảo vệ da khỏi các yếu tố, octocrylene giúp bảo vệ da chống lại các nếp nhăn và các vết nám do ánh nắng mặt trời gây ra.
- Bảo vệ da khỏi tổn thương: Nhờ khả năng chống tia UVA, octocrylene bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Cách Sử Dụng
Bất kể kem chống nắng của bạn có chứa thành phần hoạt tính nào, octocrylene hay gì, chúng đều được sử dụng giống nhau. Bước đầu tiên để sử dụng đúng cách là bạn nên dùng khoảng một phần ba đến một nửa thìa cà phê để thoa lên toàn bộ khuôn mặt và cổ của mình. Khuyến cáo của chuyên gia là nên thoa lại sau mỗi hai giờ để được bảo vệ tốt nhất. Nếu bạn không thể bôi lại thường xuyên trong ngày, ít nhất, hãy đảm bảo rằng bạn thoa kem chống nắng đầy đủ trước khi đi ra ngoài trời trong một khoảng thời gian dài.
Tên Gọi Khác
Tên hóa học của Octocrylene là 2-ethylhexyl-2cynao-3 và 3-diphenyl-2-propenoate.
Tác Dụng Phụ
Octocrylene không gây ra bất kỳ tác dụng phụ đáng kể nào đối với hầu hết mọi người, mặc dù có một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ em dễ bị dị ứng với thành phần này hơn. Do đó, trẻ em và những ai có làn da nhạy cảm hoặc các vấn đề như bệnh rosacea hoặc bệnh chàm, cũng như bất kỳ ai đang cho con bú nên tránh sử dụng nó (có thể tìm thấy chất này trong sữa mẹ).
Ngoài ra, vấn đề tiềm ẩn lớn nhất là mối quan tâm gần đây về tính an toàn của kem chống nắng hóa học nói chung. Có một số nghiên cứu cho thấy rằng một lượng nhỏ Octocrylene có thể đi vào máu. Mặc dù điều này nghe có vẻ đáng lo ngại, nhưng không có nghĩa là chúng không an toàn. Bởi vì, dựa trên tất cả các dữ liệu có sẵn được cung cấp, lượng được tìm thấy trong máu sẽ không gây ra vấn đề gì.