
Giới thiệu sơ lược về Quế
Quế là vỏ cây thuộc chi Cinnamomum, được sử dụng trong y học và ẩm thực đông tây suốt hàng ngàn năm. ở Việt Nam, quế trồng nhiều nhất tại Trà My, Yên Bái, Quảng Nam... Quế giàu tinh dầu, có mùi hương đặc trưng âm nóng, giúp kháng viêm, hỗ trợ tiêu hóa, ổn định đường huyết và ngừa vi khuẩn.
Dưới đây là thành phần dinh dưỡng trung bình trong 1 muỗng canh bột quế (khoảng 7g):
Calo: 19
Protein: 0,3 gram
Chất béo: 0,1 gram
Carbs: 6,3 gram
Chất xơ: 4,1 gram
Canxi: 78 mg (8% RDI)
Sắt: 0,6 mg (4% RDI)
Mangan: 1,36 mg (68% RDI)
Bốt quế giàu chất xơ và chất chống oxy hóa. Mangan trong quế giúp xương chắc khỏe, trao đổi chất tốt hơn.
Tên tiếng việt, tên khoa học và tên tiếng anh
Tên khoa học: Cinnamomum verum (quế Ceylon), hoặc C. cassia (quế Trung Quốc)
Tên tiếng việt: Quế
Tên tiếng anh: Cinnamon
Quế
-
Tên: Quế
-
Tác Dụng Lên Da: Kháng viêm, kháng khuẩn
-
Tác Dụng Cho cơ thể: Hỗ trợ đường huyết, tim mạch, tiêu hóa
Tác dụng của Quế
-
Hỗ trợ điều hòa đường huyết
Tình trạng kháng insulin và đường huyết cao kéo dài có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như tiểu đường type 2, bệnh thận và tim mạch.
Các nghiên cứu cho thấy quế có thể cải thiện độ nhạy insulin – hormone quan trọng trong việc vận chuyển đường từ máu vào tế bào – nhờ đó hỗ trợ kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
Ví dụ, một nghiên cứu được công bố trên Diabetes Care năm 2003 phát hiện rằng việc sử dụng 1–6g quế mỗi ngày trong 40 ngày giúp giảm từ 18–29% lượng đường huyết lúc đói ở người mắc tiểu đường type 2.
Ngoài ra, quế cũng được chứng minh có tác dụng giảm chỉ số HbA1c và cải thiện tình trạng kháng insulin ở mức tế bào.
- Tốt cho sức khỏe tim
Cholesterol xấu (LDL) và triglyceride cao là các yếu tố nguy cơ phổ biến dẫn đến xơ vữa động mạch và bệnh tim.
Các nghiên cứu tổng hợp cho thấy quế có thể cải thiện các chỉ số lipid máu và hỗ trợ bảo vệ tim mạch nhờ hoạt tính chống oxy hóa mạnh.
Chẳng hạn, một phân tích từ 13 nghiên cứu được công bố trên Annals of Family Medicine cho thấy sử dụng quế giúp giảm trung bình 24,6 mg/dL LDL, 15,6 mg/dL triglyceride và tăng nhẹ cholesterol tốt (HDL).
Polyphenol trong quế cũng giúp chống lại quá trình oxy hóa thành mạch – yếu tố góp phần làm giảm nguy cơ xơ vữa động mạch và các biến cố tim mạch.
- Có đặc tính chống viêm và kháng khuẩn
Viêm nhiễm kéo dài và mất kiểm soát không chỉ gây khó chịu mà còn liên quan đến nhiều bệnh lý như viêm ruột, loét dạ dày, và thậm chí là ung thư.
Một số hoạt chất chính trong quế như cinnamaldehyde và eugenol đã được chứng minh có khả năng ức chế vi khuẩn như E. coli, Salmonella và nấm Candida.
Nghiên cứu năm 2015 còn cho thấy quế giúp giảm viêm đường tiêu hóa bằng cách ức chế các chất trung gian gây viêm như TNF-α và COX-2 – hai yếu tố liên quan đến viêm mạn tính.
Nhờ đó, quế được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm hỗ trợ hô hấp và tiêu hóa, cũng như trong chăm sóc răng miệng.
- Hỗ trợ tiêu hóa và làm ấm
Rối loạn tiêu hóa, đầy bụng và lạnh bụng thường gây khó chịu kéo dài, đặc biệt là khi hệ tiêu hóa hoạt động kém hiệu quả.
Theo y học cổ truyền, quế là một vị thuốc "ôn trung", giúp làm ấm tỳ vị, chữa lạnh bụng và tiêu chảy do hàn.
Các nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng quế có khả năng kích thích tuyến nước bọt và tuyến tiêu hóa, từ đó làm tăng tiết dịch tiêu hóa và cải thiện quá trình tiêu hóa thức ăn.
Ví dụ, trà quế ấm hoặc cháo hầm với quế được khuyên dùng sau bữa ăn để giảm đầy hơi và hỗ trợ tiêu hóa tốt hơn.
- Tăng cường chức năng não
Các rối loạn thần kinh như suy giảm trí nhớ, sa sút trí tuệ và Alzheimer có liên quan đến sự suy giảm dẫn truyền thần kinh và tích tụ protein bất thường trong não.
Một nghiên cứu trên Journal of Neuroimmune Pharmacology cho thấy cinnamaldehyde – hợp chất chính trong quế – giúp tăng sản sinh dopamine, một chất dẫn truyền thần kinh liên quan đến sự tập trung, động lực và cảm xúc.
Ngoài ra, quế còn có khả năng ức chế sự tích tụ protein tau và amyloid – hai yếu tố chính được tìm thấy trong não bộ của người mắc Alzheimer.
Thí nghiệm trên chuột cũng cho thấy việc sử dụng chiết xuất quế giúp cải thiện trí nhớ và khả năng học tập.
- Chống oxy hóa mạnh
Stress oxy hóa là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tổn thương tế bào, lão hóa sớm và các bệnh mạn tính như ung thư, tim mạch và tiểu đường.
Quế thuộc nhóm thực phẩm có khả năng chống oxy hóa rất cao, với chỉ số ORAC lên tới hơn 267.000 μmol TE/100g – xếp vào nhóm top đầu các thực phẩm chống oxy hóa.
Các polyphenol trong quế như proanthocyanidin và quercetin giúp trung hòa gốc tự do, bảo vệ DNA và màng tế bào khỏi tổn thương oxy hóa.
Điều này không chỉ làm chậm quá trình lão hóa mà còn giúp giảm nguy cơ phát triển các bệnh mãn tính.
Liều lượng và chất bổ sung
Mặc dù quế thường được sử dụng ở dạng bột trong nấu ăn, loại gia vị này cũng có thể được tìm thấy dưới dạng thanh quế, tinh dầu hoặc viên bổ sung. Quế thường được dùng để tạo hương vị cho thực phẩm, thức uống và cũng xuất hiện trong nhiều sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước súc miệng và kem dưỡng da.
Tùy vào mục đích sử dụng, liều lượng quế có thể thay đổi. Trong nấu ăn, hầu hết các công thức chỉ cần từ 1 đến 2 thìa cà phê (2–6g) bột quế. Tuy nhiên, các dạng chiết xuất hoặc tinh dầu quế có nồng độ hoạt chất cao hơn, vì vậy cần dùng với liều thấp hơn để tránh quá liều.
Ví dụ, nếu một công thức yêu cầu 1 thìa cà phê (5g) bột quế, thì chỉ cần khoảng 1/4 thìa cà phê (khoảng 1ml) tinh dầu quế là đủ để mang lại hiệu quả tương đương. Đối với viên uống bổ sung, các nghiên cứu lâm sàng cho thấy liều 1–6g quế mỗi ngày (tương đương 1–2 viên tùy loại) có thể hỗ trợ điều hòa đường huyết ở người mắc tiểu đường type 2.
Dù vậy, người dùng nên ưu tiên các dạng chiết xuất chuẩn hóa từ quế Ceylon (Cinnamomum verum) – loại quế an toàn hơn với hàm lượng coumarin thấp, nhằm giảm thiểu nguy cơ gây độc cho gan khi dùng lâu dài.
Lưu ý / Tác dụng phụ
Hầu hết mọi người có thể sử dụng quế với liều lượng thông thường mà không gặp vấn đề nghiêm trọng.
Tuy nhiên, quế – đặc biệt là quế Cassia (Cinnamomum cassia) – có chứa coumarin, một chất có thể gây tổn thương gan nếu sử dụng với liều cao trong thời gian dài. Theo Cơ quan An toàn Thực phẩm châu Âu (EFSA), liều tối đa khuyến nghị là 0,1mg coumarin/kg cân nặng/ngày – tương đương khoảng 1g quế Cassia/ngày với người lớn 60kg.
Ngoài ra, một số người có thể bị dị ứng với các hợp chất trong quế, dẫn đến phản ứng như kích ứng miệng, nổi mề đay hoặc khó thở – đặc biệt nếu dùng tinh dầu quế nguyên chất mà không pha loãng.
Do quế cũng có thể làm loãng máu và ảnh hưởng đến huyết áp hoặc lượng đường huyết, những người đang dùng thuốc chống đông, thuốc tiểu đường hoặc thuốc huyết áp nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng dưới dạng viên hoặc liều cao.