Thành phần vàng:
Bảng thành phần chi tiết
Thành phần | Tác dụng chính | Độ kích ứng | Đánh giá |
---|---|---|---|
Vitamin A (as Vitamin A Palmitate and Beta Carotene) | |||
Vitamin C (as Ascorbic Acid) | |||
Vitamin D3 (as Cholecalciferol) | |||
Vitamin E (d-alpha-tocopheryl acetate) | |||
Thiamin (as Thiamin Hydrochloride) | |||
Riboflavin (as Riboflavin-5-Phosphate) | |||
Niacin (as Niacinamide) | |||
Vitamin B6 (as Pyridoxine Hydrochloride) | |||
Folic Acid | |||
Vitamin B12 (as Cyanocobalamin) | |||
Biotin (as d-Biotin) | |||
Pantothenic Acid (as d-Panthenol) | |||
Calcium (as Calcium Lactate) | |||
Iodine (as Potassium Iodide) | |||
Magnesium (as Magnesium Lactate) | |||
Zinc (as Zinc Gluconate) | |||
Selenium (as L-Selenomethionine) | |||
Manganese (as Manganese Gluconate) | |||
Chromium (as Chromium Polynicotinate) | |||
Potassium (as Potassium Citrate) | |||
Vegetable Glycerin | |||
Purified Water | |||
Fructose | |||
Natural Flavors | |||
Citric Acid |
*Click vào tên thành phần để đọc thêm
Công dụng:
Tăng cường sức khỏe hệ thống miễn dịch
Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển bình thường
Bao gồm đồng để có sự cân bằng lành mạnh / tỷ lệ các khoáng chất thiết yếu
Chứa kẽm ở dạng kẽm gluconat để hấp thu tối ưu
Hướng dẫn sử dụng:
Đối với trẻ sơ sinh từ 6 tháng đến 1 tuổi: 1 thìa cà phê mỗi ngày, trẻ từ 1 đến 4 tuổi: 1-2 thìa cà phê mỗi ngày Đối với trẻ từ 4 đến 12 tuổi: 2-3 thìa cà phê mỗi ngày. Lắc kỹ trước khi sử dụng. Giữ lạnh sau khi mở. Cho trực tiếp hoặc pha với thức uống yêu thích của trẻ.