
Cùng tìm hiểu về một số thông tin khoa học về công dụng của ý dĩ đối với sức khỏe con người.
Giới thiệu sơ lược về Ý dĩ
Ý dĩ hay có những tên gọi khác như dĩ mễ, dĩ nhân, bo bo, cườm gạo, ý dĩ nhân, ý mễ, lục cốc tử, mễ nhân- là cây thảo sống hằng năm hay lâu năm. Thân mọc thẳng đứng, cao 1-2m, phân nhánh ở những ngọn có hoa, ở gốc thân có nhiều rễ phụ.
Ý dĩ là giống cây nhiệt đới, ưa ẩm, mọc hoang hoặc trồng ở bờ nước, bãi, ruộng ven sông. Một số tỉnh ở Việt Nam có trồng ý dĩ như Nghệ Tĩnh, Thanh Hóa, Lai Châu.
Bộ phận dùng chủ yếu của ý dĩ là nhân hạt, đôi khi dùng rễ. Ý dĩ được thu hoạch khi quả chín già, cắt cả cây về đập lấy quả, thu lấy nhân trắng, phơi hay sấy khô. Rễ cây cắt, đem rửa sạch rồi phơi khô.
Hồ sơ khoa học
Danh mục | Thông tin |
---|---|
Tên khoa học | Coix lacryma-jobi L. var. ma-yuen (Job’s tears) |
Bộ phận dùng | Hạt hạt đã bóc vỏ/sấy khô; đôi khi sử dụng chiết xuất dầu hạt |
Hoạt chất chính | Polysaccharides, dầu béo (coixenolide, axit palmitic/oleic/linoleic), lupins, polyphenol, phytosterol |
Tác dụng chính | Kháng viêm – oxy hóa, lợi tiểu, hạ đường huyết, giảm mỡ máu, chống khối u (giai đoạn thử nghiệm), hỗ trợ tiêu hoá |
Mức độ an toàn | An toàn khi dùng với lượng thực phẩm; dầu Ý dĩ (Kanglaite) đã được FDA (Mỹ) phê duyệt thử nghiệm lâm sàng điều trị ung thư, ít độc tính, không thấy nguy cơ gây ung thư dị ứng |
Ý dĩ
-
Tên: Ý dĩ, bo bo
-
Tác Dụng Lên Da: làm trắng da, dưỡng ẩm
-
Tác Dụng Cho cơ thể: Tác dụng với hệ hô hấp, tế bào ung thư
Lợi ích sức khỏe đã được chứng minh
Tác dụng trong y học cổ truyền
Theo y học cổ truyền, ý dĩ có vị ngọt, tính hơi hàn, tác dụng kiện tỳ, bổ phế, thanh nhiệt, lợi thấp và trừ đàm. Đây là vị thuốc thường dùng trong các bài thuốc chữa:
-
Khí hư, kinh nguyệt không đều, tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh.
-
Rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, tiêu chảy, phù thũng, bí tiểu.
-
Phong thấp, đau nhức khớp lâu ngày, viêm hô hấp hoặc sốt cao do thấp nhiệt.
-
Toxoplasmosis, một bệnh do ký sinh trùng gây ra.
Ý dĩ được xem là thực phẩm – dược liệu an toàn, có thể dùng lâu dài để bồi bổ và phòng bệnh.
Tác dụng theo y học hiện đại
Chống viêm, kháng khuẩn và tăng miễn dịch
Nghiên cứu tổng quan từ Viện Y tế Quốc gia Mỹ cho thấy: Ý dĩ chứa polyphenol, polysaccharide và phytosterol giúp kháng viêm, chống oxy hóa, kháng khuẩn, lợi tiểu và điều hòa miễn dịch. Các thành phần này cũng có khả năng thúc đẩy lành vết thương và chống lão hóa.
Ức chế tế bào ung thư
Chiết xuất dầu hạt ý dĩ (Kanglaite) đã được thử nghiệm lâm sàng trong hỗ trợ điều trị ung thư dạ dày và phổi. Theo nghiên cứu đăng trên Frontiers in Nutrition, loại dầu này giúp ức chế sự phát triển, di căn và thúc đẩy quá trình chết tế bào ung thư qua đường PI3K/AKT.
Tác động đến hệ hô hấp và cơ trơn
Từ những năm 1920, nghiên cứu thực nghiệm cho thấy dầu chiết xuất từ ý dĩ có khả năng giãn phế quản, thư giãn cơ trơn mà không ảnh hưởng thần kinh, giúp hỗ trợ giảm ho và thông khí. Ở liều thấp, dầu kích thích hô hấp; liều cao thì có thể ức chế.
Giảm cholesterol và hỗ trợ kiểm soát mỡ máu
Các nghiên cứu trên người bước đầu cho thấy chất xơ và các acid béo trong ý dĩ có thể giảm hấp thu chất béo và cholesterol, hỗ trợ kiểm soát rối loạn lipid máu và phòng ngừa béo phì.
Tác dụng làm đẹp
Không chỉ trong y học, ý dĩ còn nổi tiếng là “bí quyết dưỡng nhan” của phụ nữ thời xưa. Hiện nay, khoa học đã lý giải tác dụng làm đẹp này:
-
Dưỡng trắng da: Chiết xuất ý dĩ ức chế enzyme tyrosinase – enzyme chính hình thành melanin, giúp làm sáng và đều màu da.
-
Dưỡng ẩm và làm mềm da: Nhờ chứa vitamin B1, B12 và acid béo, giúp giữ nước cho da khô, giảm sần sùi, thô ráp.
-
Giảm nám, sạm da và tăng sức đề kháng: Các chất chống oxy hóa và coixol trong ý dĩ có tác dụng giảm gốc tự do, tăng cường đề kháng da từ bên trong.
-
Giảm viêm và ngứa: Nghiên cứu trên tạp chí International Journal of Molecular Sciences (MDPI, 2024) ghi nhận chiết xuất mầm ý dĩ giúp giảm IL-31 và tryptase – các chất trung gian gây viêm ngứa da.
Cách sử dụng Ý dĩ để làm đẹp
Dùng để dưỡng da thay sữa rửa mặt: Bạn dùng 1kg hạt ý dĩ tán thành dạng bột mịn cất vào lọ kín để dùng dần. Mỗi lần bạn lấy khoảng 50g bột ý dĩ đem ngâm với nước ấm, để qua đêm sao cho bột ý dĩ lên men. Mỗi sáng bạn hãy thoa đều bột này lên mặt rồi rửa bằng nước sạch, dùng liên tục 1 tuần.
Dùng bột ý dĩ làm mặt nạ dưỡng da và điều trị tàn nhang: Bạn lấy 1 thìa cà phê bột ý dĩ, 2 thìa cà phê mật ong đem trộn với nhau. Bạn hãy bôi hỗn hợp này lên mặt, cổ, vai, ngực và các vùng da mà bạn có ý định dưỡng trắng da hoặc các vùng da bị tàn nhang.
Dùng hạt ý dĩ để giảm béo: Bạn đem sắc hỗn hợp hạt ý dĩ 10g, lá sen khô 10g, táo mèo khô 10g với 1 lít nước uống trong ngày. Bạn nên dùng liên tục khoảng 1 tháng, kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể thao sẽ giúp bạn giảm cân hiệu quả.
Cách sử dụng & liều khuyến nghị
Dạng bào chế | Liều lượng tham khảo | Cách dùng phổ biến |
---|---|---|
Hạt/nấu củ sấy khô | 5–10 g/ngày hoặc 3–6 g chia 2–3 lần/ngày | Sắc nước uống, nấu cháo, hoặc hầm với gà, hạt sen, táo đỏ |
Viên nang chiết xuất | 200–500 mg/lần, 1–2 lần/ngày | Uống sau ăn với nước ấm |
Lát sấy hoặc mật ong | 2–5 lát/ngày (~2–5 g) | Ngậm trực tiếp hoặc pha trà |
Bột mịn | 1 thìa cà phê (~2–4 g)/ngày hoặc 3–6 g chia 2–3 lần/ngày | Pha với nước ấm hoặc thêm vào sinh tố, cháo |
Lưu ý / Tác dụng phụ
Nên dùng
-
Người mệt mỏi, làm việc trí óc nhiều, stress
-
Người cao tuổi, sau phẫu thuật hoặc bệnh nặng (theo nghiên cứu, chiết xuất dầu hạt Ý dĩ được dùng hỗ trợ bệnh nhân ung thư)
-
Bệnh nhân tiểu đường, viêm hô hấp, người hay mất ngủ (Ý dĩ có thể giảm đường huyết và hỗ trợ hô hấp, thoải mái thần kinh)
Cần thận trọng
-
Trẻ em dưới 12 tuổi
-
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú
- Nghiên cứu trên động vật cho thấy Ý dĩ có thể gây co thắt tử cung và độc với phôi (lợi dụng liều 1 g/kg)
- UTEP và WebMD khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tránh dùng
-
Người bị huyết áp thấp, đang dùng thuốc chống đông, tiểu đường hoặc chuẩn bị mổ: Ý dĩ có khả năng giảm đường huyết, có thể gây tương tác với thuốc điều trị, nên ngừng ít nhất 2 tuần trước phẫu thuật
Lưu ý quan trọng
-
Liều gây độc ở động vật: chuột tiêm dưới da 5–10 g/kg, thỏ 1–1.5 g/kg
-
Ý dĩ khả năng gây độc nếu dùng quá liều; cần tham khảo ý kiến chuyên gia để dùng an toàn.
Cách chọn Ý Dĩ chất lượng
-
Nguồn gốc: Ưu tiên vùng núi phía Bắc Việt Nam hoặc nhập khẩu uy tín.
-
Mùi vị: Thơm nhẹ, không mốc, vị bùi ngọt khi nấu.
-
Hình dáng: Hạt tròn dài, chắc, vỏ trắng ngà, không lẫn tạp.
-
Hoạt chất: Ưu tiên loại có định lượng Coixenolide, Coixol rõ ràng.
-
Bao bì: Có mã vạch, hạn dùng rõ, đạt chuẩn an toàn (GMP, FDA...).
Các cách dùng được nhiều người áp dụng
-
Trà thanh nhiệt, lợi tiểu: Ý dĩ + râu ngô + lá mã đề
-
Cháo bồi bổ: Gạo tẻ + Ý dĩ + hạt sen + táo đỏ
-
Canh lợi sữa: Ý dĩ + móng giò + đậu đen + lá sung
-
Sinh tố sáng da: Bột Ý dĩ + sữa hạt + chuối
-
Mặt nạ dưỡng da: Bột Ý dĩ + mật ong (đắp 2–3 lần/tuần)
Hỏi – Đáp nhanh (FAQ)
Q: Ý dĩ có dùng được cho người tiểu đường không?
A: Có. Ý dĩ chứa chất xơ và coixenolide hỗ trợ hạ đường huyết, nhưng nên theo dõi khi đang dùng thuốc.
Q: Dùng Ý dĩ lâu dài có an toàn không?
A: An toàn nếu dùng đúng liều. Không nên dùng liều cao kéo dài vì có thể ảnh hưởng đến gan và thai nhi.
Q: Ý dĩ có giúp đẹp da không?
A: Có. Bột Ý dĩ giàu vitamin nhóm B, hỗ trợ làm sáng và mịn da khi dùng uống hoặc đắp mặt.
Fun Fact
Ở Nhật Bản, Ý dĩ còn được gọi là "hạt làm đẹp" và là thành phần phổ biến trong các dòng mỹ phẩm dưỡng trắng da tự nhiên.
Nguồn tham khảo: